дотащить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дотащить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dotaščít' |
khoa học | dotaščit' |
Anh | dotashchit |
Đức | dotaschtschit |
Việt | đotasit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдотащить Hoàn thành ((В))
- Đưa (mang, vác, gánh, xách, khiêng). . . đến được; (волоком) kéo. . . đến được.
- он еле дотащитьил мешок — khó nhọc lắm anh ấy mới vác bao đến được
Tham khảo
sửa- "дотащить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)