досье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của досье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dos'é |
khoa học | dos'e |
Anh | dose |
Đức | dose |
Việt | đoxe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-6*a|root=дось|suffix=}} досье gt
Tham khảo
sửa- "досье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)