достойный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của достойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostójnyj |
khoa học | dostojnyj |
Anh | dostoyny |
Đức | dostoiny |
Việt | đoxtoiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдостойный
- (Р) (заслуживающий) đáng, đáng được, xứng, xứng đáng.
- достойный внимания — đáng chú ý
- достойный похвалы — đáng khen
- достойный сожаления — đáng tiếc
- достойный доверия — đáng tin cậy, xứng đáng với lòng tin
- (заслуженный, справедливый) xứng đáng, đích đáng.
- достойная награда — phần thưởng xứng đáng (đích đáng)
- (соответствующий чему-л. ) xứng với, hợp với.
- достойная пара — xứng đôi
- уст. — (почтенный) đáng kính, đáng trọng, đáng kính trọng
Tham khảo
sửa- "достойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)