Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

досмотр

  1. (Sự) Khám, khám xét, kiểm sóat, kiểm tra.
    таможенный досмотр — [sự] khám xét của thuế quan

Tham khảo

sửa