доработка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của доработка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dorabótka |
khoa học | dorabotka |
Anh | dorabotka |
Đức | dorabotka |
Việt | đorabotca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
доработка gc
Tham khảo sửa
- "доработка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)