Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

допризывный

  1. Trước khi nhập ngũ.
    допризывный возраст — tuổi sắp nhập ngũ
    допризывная подготовка — [sự] huấn luyện trước khi nhập ngũ

Tham khảo sửa