дополнять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дополнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopolnját' |
khoa học | dopolnjat' |
Anh | dopolnyat |
Đức | dopolnjat |
Việt | đopolniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдополнять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: дополнить)), ((В))
- Thêm. . . vào, bổ sung, bổ khuyết, bổ túc, phụ khuyết.
- дополнять словарь — bổ sung từ điển
- .
- дополнять друг друга — bổ khuyết cho nhau, bổ sung lẫn nhau
Tham khảo
sửa- "дополнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)