дополнительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дополнительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopolnítel'nyj |
khoa học | dopolnitel'nyj |
Anh | dopolnitelny |
Đức | dopolnitelny |
Việt | đopolnitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдополнительный
- Thêm, phụ, phụ thêm, bổ sung, bổ khuyết, phụ khuyết.
- дополнительное отпуск — kỳ nghỉ phép phụ thêm
- дополнительное разъяснение — [sự] giải thích thêm
- дополнительное задание — bài tập làm thêm
- дополнительное занятие — giờ học thêm
- дополнительная литература — tài liệu tham khảo
- дополнительное расследование — điều tra bổ sung
- дополнительный угол — мат. — góc phụ [nhau], góc bù [nhau]
- грам.:
- дополнительное придаточное предложение — mệnh đề phụ bổ ngữ (tân ngữ)
- дополнительные цвета — физ. — những màu phụ
Tham khảo
sửa- "дополнительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)