дополнение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дополнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopolnénije |
khoa học | dopolnenie |
Anh | dopolneniye |
Đức | dopolnenije |
Việt | đopolneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдополнение gt
- (действие) [sự] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết.
- (то, что дополняет) [điều, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết.
- грам. — bổ ngữ, tân ngữ
- косвенное дополнение — bổ ngữ (tân ngữ) gián tiếp
- прямое дополнение — bổ ngữ (tân ngữ) trực tiếp
- .
- в дополнение к чему — - л. — thêm vào cái gì
Tham khảo
sửa- "дополнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)