донять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của донять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | donját' |
khoa học | donjat' |
Anh | donyat |
Đức | donjat |
Việt | đoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
донять Hoàn thành
- Xem донимать
Tham khảo sửa
- "донять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)