домкрат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của домкрат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | domkrát |
khoa học | domkrat |
Anh | domkrat |
Đức | domkrat |
Việt | đomcrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaдомкрат м. тех. 1a
Tham khảo
sửa- "домкрат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)