Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

домкрат м. тех. 1a

  1. (Cái) Kích; con đội.
    поднимать что-л. домкратом — nâng cái gì bằng kích, kích cái gì lên

Tham khảo

sửa