долотчатая
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của долотчатая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolótčataja |
khoa học | dolotčataja |
Anh | dolotchataya |
Đức | dolottschataja |
Việt | đolottrataia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
долотчатая головка
Tham khảo sửa
- "долотчатая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)