долежать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của долежать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doležát' |
khoa học | doležat' |
Anh | dolezhat |
Đức | doleschat |
Việt | đolegiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдолежать Hoàn thành
- Nằm đến.
- долежать до вечера — nằm đến tối
Tham khảo
sửa- "долежать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)