долготерпение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của долготерпение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolgoterpénije |
khoa học | dolgoterpenie |
Anh | dolgoterpeniye |
Đức | dolgoterpenije |
Việt | đolgoterpeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдолготерпение gt
Tham khảo
sửa- "долготерпение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)