Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

долгоносик (зоол.)

  1. (Con) Mọt.
    рисовый долгоносик — [con] mọt gạo (Calandra oryzae)
    мн.: долгоносики — họ Bọ vòi voi (Curculionidae)

Tham khảo

sửa