долгоносик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của долгоносик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolgonósik |
khoa học | dolgonosik |
Anh | dolgonosik |
Đức | dolgonosik |
Việt | đolgonoxic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдолгоносик gđ (зоол.)
- (Con) Mọt.
- рисовый долгоносик — [con] mọt gạo (Calandra oryzae)
- мн.: — долгоносики — họ Bọ vòi voi (Curculionidae)
Tham khảo
sửa- "долгоносик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)