докончить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của докончить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dokónčit' |
khoa học | dokončit' |
Anh | dokonchit |
Đức | dokontschit |
Việt | đocontrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaдокончить ов. 4a
- Xem доканчивать
Tham khảo
sửa- "докончить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)