докапываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của докапываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dokápyvat'sja |
khoa học | dokapyvat'sja |
Anh | dokapyvatsya |
Đức | dokapywatsja |
Việt | đocapyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдокапываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доконпаться) , докопаться‚( до Р)
- Đào đến.
- перен. (thông tục) — (разузнавать) khám phá ra, tìm ra manh mối
- докапаться до сути дела — khám phá ra thực chất của sự việc
Tham khảo
sửa- "докапываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)