дожить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дожить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dožít' |
khoa học | dožit' |
Anh | dozhit |
Đức | doschit |
Việt | đogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
{{|root=дож|vowel=и}} дожить Hoàn thành
- Xem доживать
Tham khảo sửa
- "дожить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)