доживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doživát' |
khoa học | doživat' |
Anh | dozhivat |
Đức | doschiwat |
Việt | đogiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дожить)
- Sống đến.
- дожить до глубокой до седых волос — sống đến lúc bạc đầu
- ему не дожить до этого дня — anh ấy không sống được đến ngày đó
- до чего он дожил! — cơ sự của nó đến như thế cơ đấy!, nó khổ đến thế là cùng!
- тк. несов. — sống hết đời
- доживать последние дни — sống nốt những ngày cuối cùng
- (thông tục)(проводить остаток времени) — sống, ở
- он доживатьёт на даче до зимы — anh ấy sẽ [sống] ở biệt thự đến mùa đông
Tham khảo
sửa- "доживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)