дожидаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaдожидаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дождаться) ‚(Р)
- Chờ, đợi, chờ đợi, đợi chờ, mong chờ, mong đợi.
- он уже давно вас дожидатьсяается — nó chờ (đợi) anh đã lâu rồi
- дождаться доктора — chờ (đợi) được gặp ông bác sĩ
- дождаться конца — chờ (đợi) đến hết
- я долго ждал его, но так и не дождался — tôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được
- он вас ждёт не дождётся — nó chờ (đợi) anh sốt cả ruột
Tham khảo
sửa- "дожидаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)