Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtɔt͡ɕtatʰʲsj/
  • Tách âm: дож‧дать‧ся (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

дождаться (doždatʹsja)

  1. Một tên dành cho nam

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

дождаться Hoàn thành

  1. Xem дожидаться

Tham khảo

sửa