дождаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дождаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doždát'sja |
khoa học | doždat'sja |
Anh | dozhdatsya |
Đức | doschdatsja |
Việt | đogiđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
дождаться Hoàn thành
- Xem дожидаться
Tham khảo sửa
- "дождаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)