Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

дождливый

  1. mưa, hay mưa, mưa, mưa nhiều.
    дождливая погода — trời mưa
    дождливый сезон — mùa mưa
    дождливыйое лето — mùa hè hay mưa (mưa nhiều)

Tham khảo sửa