дождливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дождливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doždlívyj |
khoa học | doždlivyj |
Anh | dozhdlivy |
Đức | doschdliwy |
Việt | đogiđlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдождливый
- Có mưa, hay mưa, mưa, mưa nhiều.
- дождливая погода — trời mưa
- дождливый сезон — mùa mưa
- дождливыйое лето — mùa hè hay mưa (mưa nhiều)
Tham khảo
sửa- "дождливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)