доезжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доезжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dojezžát' |
khoa học | doezžat' |
Anh | doyezzhat |
Đức | dojesschat |
Việt | đoiedgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доехать) ‚( до Р)
- (Đi) Đến (bằng xe, tàu,... ).
- не доезжатьая до... — không (chưa) đến...
- не доезжатьая трёх километров до города — cách thành phố ba cây số
- как вы доехали? — anh đi đường thế nào?
Tham khảo
sửa- "доезжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)