Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

доезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доехать) ‚( до Р)

  1. (Đi) Đến (bằng xe, tàu,... ).
    не доезжатьая до... — không (chưa) đến...
    не доезжатьая трёх километров до города — cách thành phố ba cây số
    как вы доехали? — anh đi đường thế nào?

Tham khảo sửa