додуматься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của додуматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dodúmat'sja |
khoa học | dodumat'sja |
Anh | dodumatsya |
Đức | dodumatsja |
Việt | đođumatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
додуматься Hoàn thành
- Xem додумываться
Tham khảo sửa
- "додуматься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)