додумываться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
додумываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: додуматься) ‚( до Р)
- Nghĩ ra được.
- он — [так] ни до чего — [и] не додумыватьсяался — anh ấy suy đi nghĩ lại lâu nhưng cũng không nghĩ ra được gì cả
Tham khảo sửa
- "додумываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)