Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

догола

  1. (Một cách) Trần truồng.
    раздеть[ся] догола — cởi trần truồng
    остричь догола — cạo trọc [đầu]

Tham khảo

sửa