довыполнять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của довыполнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovypolnját' |
khoa học | dovypolnjat' |
Anh | dovypolnyat |
Đức | dowypolnjat |
Việt | đovypolniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
довыполнять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: довыполнить)), ((В))
- Hoàn thành.
- довыполнять план — hoàn thành kế hoạch
Tham khảo sửa
- "довыполнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)