довезти
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của довезти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doveztí |
khoa học | dovezti |
Anh | dovezti |
Đức | dowesti |
Việt | đovedti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
довезти Hoàn thành
- Xem довозить
Tham khảo sửa
- "довезти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)