добрососедский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của добрососедский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobrososédskij |
khoa học | dobrososedskij |
Anh | dobrososedski |
Đức | dobrososedski |
Việt | đobroxoxeđxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдобрососедский
- (Có tính chất) Láng giềng tốt.
- добрососедскийые отношения — quan hệ láng giềng tốt
Tham khảo
sửa- "добрососедский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)