добрососедский

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

добрососедский

  1. (Có tính chất) Láng giềng tốt.
    добрососедскийые отношения — quan hệ láng giềng tốt

Tham khảo

sửa