Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

доблесть gc

  1. (Lòng) Dũng cảm.
    трудовая доблесть — lòng dũng cảm trong lao động, tinh thần lao động dũng cảm

Tham khảo

sửa