добавочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của добавочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobávočnyj |
khoa học | dobavočnyj |
Anh | dobavochny |
Đức | dobawotschny |
Việt | đobavotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдобавочный
- Được thêm vào, được bổ sung, phụ, thêm, phụ thêm.
- добавочные расходы — các khoản phụ chi
- добавочное время — giờ thêm
Tham khảo
sửa- "добавочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)