днём
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của днём
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dnjom |
khoa học | dnëm |
Anh | dnyom |
Đức | dnjom |
Việt | đniom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaднём
- (Ban) Ngày; (после полудня) buổi chiều.
- сегодня днём — а) — [ban] ngày hôm nay; б) — (после полудня) — chiều nay
- днём с огнём не найти, не сыскать — đốt đuốc đi tìm cũng không thấy
Tham khảo
sửa- "днём", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)