днище
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của днище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dníšče |
khoa học | dnišče |
Anh | dnishche |
Đức | dnischtsche |
Việt | đnise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaднище gt
- Đáy, đít, trôn.
Tham khảo
sửa- "днище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)