дневная серенада

Tiếng Nga

sửa

Cụm từ

sửa

маленькая дневная серенада

  1. Tình khúc ban chiều.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)