длительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của длительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dlítel'nyj |
khoa học | dlitel'nyj |
Anh | dlitelny |
Đức | dlitelny |
Việt | đlitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдлительный
Tham khảo
sửa- "длительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)