дифракция
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дифракция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | difrákcija |
khoa học | difrakcija |
Anh | difraktsiya |
Đức | difrakzija |
Việt | điphractxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
дифракция gc
Tham khảo sửa
- "дифракция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)