дисциплинировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дисциплинировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | disciplinírovat' |
khoa học | disciplinirovat' |
Anh | distsiplinirovat |
Đức | disziplinirowat |
Việt | đixtxiplinirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдисциплинировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Đưa vào kỷ luật, đưa vào khuôn phép.
Tham khảo
sửa- "дисциплинировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)