дисциплинировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дисциплинировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Đưa vào kỷ luật, đưa vào khuôn phép.

Tham khảo sửa