диспутировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của диспутировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | disputírovat' |
khoa học | disputirovat' |
Anh | disputirovat |
Đức | disputirowat |
Việt | đixputirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
диспутировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "диспутировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)