диспансеризация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của диспансеризация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dispanserízacija |
khoa học | dispanserizacija |
Anh | dispanserizatsiya |
Đức | dispanserisazija |
Việt | đixpanxeridatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдиспансеризация gc
- Phương pháp đixpanxe, phương pháp điều trị ngoại trú.
Tham khảo
sửa- "диспансеризация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)