дирижабль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дирижабль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dirižábl' |
khoa học | dirižabl' |
Anh | dirizhabl |
Đức | dirischabl |
Việt | đirigiabl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдирижабль gđ
Tham khảo
sửa- "дирижабль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)