дилетант
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дилетант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diletánt |
khoa học | diletant |
Anh | diletant |
Đức | diletant |
Việt | điletant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдилетант gđ
Tham khảo
sửa- "дилетант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)