дикарь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дикарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dikár' |
khoa học | dikar' |
Anh | dikar |
Đức | dikar |
Việt | đicar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдикарь gđ
Tham khảo
sửa- "дикарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)