диамат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của диамат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diamát |
khoa học | diamat |
Anh | diamat |
Đức | diamat |
Việt | điamat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдиамат gđ (thông tục)
- (диалектический материализм) [môn] duy vật biện chứng.
Tham khảo
sửa- "диамат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)