дзюдо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дзюдо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dzjudó |
khoa học | dzjudo |
Anh | dzyudo |
Đức | dsjudo |
Việt | đdiuđo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=дзюд}} дзюдо gt (нескл. спорт.)
Tham khảo
sửa- "дзюдо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)