деформировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của деформировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | deformírovat' |
khoa học | deformirovat' |
Anh | deformirovat |
Đức | deformirowat |
Việt | đephormirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдеформировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "деформировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)