Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

дефицитный

  1. (убыточный) thiếu hụt, lỗ vốn.
    дефицитное предприятие — xí nghiệp lỗ vốn
    дефицитный бюджет — ngân sách thiếu hụt
  2. (о товаре, сырье и т. п. ) khan hiếm.

Tham khảo

sửa