дефицитный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дефицитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | deficítnyj |
khoa học | deficitnyj |
Anh | defitsitny |
Đức | defizitny |
Việt | đephitxitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдефицитный
- (убыточный) thiếu hụt, lỗ vốn.
- дефицитное предприятие — xí nghiệp lỗ vốn
- дефицитный бюджет — ngân sách thiếu hụt
- (о товаре, сырье и т. п. ) khan hiếm.
Tham khảo
sửa- "дефицитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)