детекторный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của детекторный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | detéktornyj |
khoa học | detektornyj |
Anh | detektorny |
Đức | detektorny |
Việt | đetectorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдетекторный (радио)
- :
- детекторный приёмник — máy thu tách sóng
Tham khảo
sửa- "детекторный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)