Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

десертный

  1. (Để) Tráng mịêng.
    десертная ложка — [cái] thìa nhỡ
    десертное вино — rượu vang ngọt (tráng miệng)

Tham khảo

sửa