десант
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của десант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | desánt |
khoa học | desant |
Anh | desant |
Đức | desant |
Việt | đexant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдесант gđ
- (высадка войск) [cuộc, sự] đổ bộ
- (парашютный тж. ) [cuộc, sự] nhảy dù.
- высадить десант — đổ bộ, đổ quân, thả quân, nhảy dù
- (войска) [đội] quân đổ bộ
- (парашютный тж. ) [đội] quân nhảy dù.
- воздушный десант — [đội] quân đổ bộ đường không
Tham khảo
sửa- "десант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)