держава
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của держава
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | deržáva |
khoa học | deržava |
Anh | derzhava |
Đức | derschawa |
Việt | đergiava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдержава gc
Tham khảo
sửa- "держава", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)